Có 2 kết quả:

拉山头 lā shān tóu ㄌㄚ ㄕㄢ ㄊㄡˊ拉山頭 lā shān tóu ㄌㄚ ㄕㄢ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to start a clique
(2) to form a faction

Từ điển Trung-Anh

(1) to start a clique
(2) to form a faction